Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-760.00 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
99A-741.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-395.55 | - | Long An | Xe Con | - |
29K-444.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34C-444.96 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
30M-333.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-799.92 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
95C-092.22 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
99A-777.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
60K-555.47 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-777.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-294.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
78A-222.45 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
30L-622.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-877.73 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-804.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-444.24 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
24B-022.24 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
86C-190.00 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
51M-222.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-222.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15C-444.56 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
61K-544.48 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-475.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-999.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-777.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51M-188.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51N-000.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37C-574.44 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
30L-114.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |