Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22C-111.33 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
26A-222.27 | - | Sơn La | Xe Con | - |
30L-480.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-699.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-427.77 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-441.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-643.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
74A-240.00 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
22A-274.44 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
21A-222.67 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
15K-444.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
86A-333.78 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
90A-271.11 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
49A-605.55 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-810.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
66A-273.33 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
51L-755.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-322.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
95A-111.34 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
35A-453.33 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-488.83 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-675.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47B-044.40 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
66A-232.22 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-333.51 | - | An Giang | Xe Con | - |
61K-442.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
81A-443.33 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
14A-840.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-432.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95A-111.56 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |