Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-233.34 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
23A-164.44 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
98C-388.84 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
60K-666.52 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-777.51 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
89A-444.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36C-444.99 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
12B-017.77 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
51L-811.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-672.22 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51L-594.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-413.33 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
86A-287.77 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
25C-054.44 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
20A-754.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-344.40 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60C-777.08 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51M-294.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-277.76 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-555.74 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-544.43 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51L-222.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
73A-321.11 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
30M-222.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-444.11 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-203.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
88A-777.37 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-444.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61K-365.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99C-314.44 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |