Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 38A-707.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 30L-090.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 77A-302.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 79A-512.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 92C-227.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 70A-466.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60K-457.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 43A-764.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 89A-429.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 74A-250.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 29K-044.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 89A-544.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 30L-030.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-253.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-367.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 89A-447.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 75A-363.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 29K-452.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30L-049.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 65A-426.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 77A-294.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 23A-140.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 79A-471.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 37C-487.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 92A-352.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 60K-534.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 43A-809.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 30M-296.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-051.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 79A-487.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |