Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88C-262.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
51L-261.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-260.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-649.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34C-381.79 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
19A-538.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63A-254.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51M-097.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-511.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-276.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
76A-255.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30K-788.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-340.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
19A-628.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
85A-153.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
30K-518.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-691.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38C-214.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
68A-343.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
76A-295.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-415.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30L-098.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-327.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-601.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63A-284.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51M-224.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30K-480.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-291.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-667.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-624.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |