Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-984.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-898.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67C-181.82 | - | An Giang | Xe Tải | - |
73A-347.47 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-360.60 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
61K-520.52 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-626.27 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47A-827.27 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-484.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
86A-267.67 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-476.76 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-313.13 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
88A-808.04 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-248.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62C-195.19 | - | Long An | Xe Tải | - |
73C-171.77 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
61C-626.25 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
68A-374.37 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
86C-215.15 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
51M-232.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
84C-111.10 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
37K-473.73 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-161.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
11C-071.71 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
62A-485.85 | - | Long An | Xe Con | - |
98A-879.87 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
60K-657.57 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-444.46 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
43C-305.30 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
77A-320.20 | - | Bình Định | Xe Con | - |