Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-310.10 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-626.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
95C-084.84 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
30M-080.82 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-453.53 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51M-265.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-363.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-565.69 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
85A-134.34 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
30M-323.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-494.97 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
86A-334.34 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
29K-239.23 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-640.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-412.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
63C-200.00 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
60K-575.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-353.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-525.20 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-205.05 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
64C-120.20 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
85A-112.12 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
30M-373.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17C-217.21 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
60C-717.14 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
36C-551.55 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
75A-401.01 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
77B-039.03 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
30L-553.53 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-484.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |