Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-293.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-959.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 22A-273.27 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 93A-515.12 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 75A-393.92 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 22A-282.85 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 75D-010.15 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
| 65A-525.20 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 82A-135.35 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 78C-742.42 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 38A-696.92 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 83A-161.66 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 89C-323.26 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 37C-527.27 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 82A-161.64 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 67A-343.49 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 15C-435.35 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 34C-436.36 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 18A-400.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 89A-482.82 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 36D-024.02 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
| 30L-909.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 75A-364.64 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 61K-583.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 27A-132.13 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 27C-060.66 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 86A-297.97 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 89A-401.01 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 21C-101.08 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 88C-323.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |