Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-477.75 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
61K-444.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
93A-442.22 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
94A-093.33 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
99A-712.22 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-466.63 | - | Long An | Xe Con | - |
60C-709.99 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
66C-188.84 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
34C-444.85 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
51M-111.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-555.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-244.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37K-440.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-155.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88B-022.24 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
23D-011.18 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
30L-481.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-666.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-833.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-790.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
92A-360.00 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63C-218.88 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
60K-534.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-211.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-561.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
67D-011.18 | - | An Giang | Xe tải van | - |
15K-333.13 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
62A-429.99 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-372.22 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-461.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |