Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 63A-333.95 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 70A-496.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 61C-622.24 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 79A-496.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 17C-222.40 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 51L-999.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 63B-036.66 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
| 30L-514.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15K-333.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 74C-129.99 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 19A-711.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 20C-322.20 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 30L-124.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 74C-144.49 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 94A-111.54 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 81C-299.93 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 86A-271.11 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 72A-837.77 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 18A-455.57 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 19B-030.00 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
| 28C-111.34 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 99A-732.22 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 48C-099.96 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 30M-333.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30L-900.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 83A-200.07 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 64A-176.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 98B-044.41 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
| 98A-899.92 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 84C-111.16 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |