Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34C-444.62 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-444.14 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
72A-755.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-455.50 | - | Long An | Xe Con | - |
60C-690.00 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
29K-444.73 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-088.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
88A-822.24 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
68C-177.73 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
79B-044.49 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
62A-437.77 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-373.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-444.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
62C-222.14 | - | Long An | Xe Tải | - |
15K-355.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51M-244.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-293.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-888.76 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-444.01 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-375.55 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-322.25 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30M-000.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49C-399.92 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
51M-244.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
94A-101.11 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
63A-310.00 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51M-000.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37K-466.62 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
49A-777.61 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49C-391.11 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |