Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-100.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-320.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60D-025.55 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
89A-444.22 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36C-446.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
88A-733.34 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
92A-444.85 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
20A-877.74 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
18A-511.19 | - | Nam Định | Xe Con | - |
72C-222.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
29K-444.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-133.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-411.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-540.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
89C-355.53 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
30L-600.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-994.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
73A-333.29 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-367.77 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
89C-355.54 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37K-214.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
88A-671.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
70D-011.17 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
34C-444.29 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
51N-111.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-777.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-674.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-477.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
66A-311.10 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
89C-300.00 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |