Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-447.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
12C-132.39 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
22C-107.39 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
20A-705.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
66A-230.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-470.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-905.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
83A-177.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
51L-254.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-783.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-720.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-542.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-298.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
15K-247.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
11A-113.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
34A-780.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-214.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36A-973.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-206.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48A-197.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
15C-486.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
14A-820.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
75A-389.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
30L-152.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-753.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62C-204.39 | - | Long An | Xe Tải | - |
15K-244.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-455.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-793.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-242.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |