Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-285.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-218.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-413.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
81A-385.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
18C-168.39 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
73A-326.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36A-944.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-515.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-377.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
62C-224.39 | - | Long An | Xe Tải | - |
61K-272.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89C-322.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
24A-278.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35A-440.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
27C-070.39 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
51L-967.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-147.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-983.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-467.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43C-301.79 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
30K-755.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-802.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65C-209.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
77A-327.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
81A-448.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
18A-426.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-344.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-041.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-481.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-558.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |