Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-546.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-651.65 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
18C-162.62 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
74A-273.27 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
14K-010.12 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
76A-246.46 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30M-418.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
63C-235.35 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
99A-803.80 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-775.75 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-402.02 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-252.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
71A-221.21 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
51L-874.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-777.75 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
93A-484.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30M-361.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22D-010.10 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
19A-621.21 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-849.84 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-428.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
81A-462.62 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
38C-222.20 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
99C-262.68 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
18A-414.41 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-645.45 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-303.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36D-030.31 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
29K-474.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
70A-603.60 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |