Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47C-342.34 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
72A-715.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
92B-040.42 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
84C-115.15 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
37K-535.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43A-957.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
37C-595.90 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
47A-767.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
72D-007.07 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
38A-707.05 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
47A-843.43 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
37C-585.82 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
30M-275.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98C-341.41 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-898.90 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-723.23 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
69A-171.78 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
81A-402.02 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
76A-323.22 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
89A-565.64 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
38C-202.02 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
15K-450.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
47A-787.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30M-070.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-232.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49A-737.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30M-181.87 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95A-143.43 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
51N-076.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29D-587.87 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |