Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-474.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-414.12 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14C-453.53 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30M-017.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-444.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-353.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-247.47 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
70A-543.43 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60B-078.78 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
30L-271.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-383.80 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-161.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
26B-020.25 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
14A-870.70 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-606.02 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
36K-262.67 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-942.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95C-080.08 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
20C-262.68 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
36K-264.64 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
85A-151.52 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
30M-262.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-504.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-444.47 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
64A-181.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
61K-595.91 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
85D-010.13 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
35A-347.47 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30M-242.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60C-717.11 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |