Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51D-999.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
65C-222.34 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
30L-134.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-466.62 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62A-435.55 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-380.00 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-257.77 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60K-444.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-111.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-000.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-066.63 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-266.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37K-333.78 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-211.12 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-211.12 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
34A-720.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
64A-197.77 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-666.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
92A-444.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
29K-171.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-465.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51N-021.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-490.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-942.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-444.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51N-000.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34D-037.77 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
36K-133.31 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
49A-777.95 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
95A-111.57 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |