Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-777.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51N-000.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-333.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
21A-222.11 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
34A-888.43 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-177.78 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
34A-934.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-174.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
86A-333.76 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
66A-311.18 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
34A-802.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-544.49 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-555.10 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
98A-734.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30M-333.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37C-577.72 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
99A-888.50 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
65A-484.44 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
93A-440.00 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
69A-140.00 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
24A-253.33 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
84C-111.28 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
30M-400.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-781.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-290.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
11D-010.00 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
76A-333.10 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
84C-111.49 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
30M-055.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-333.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |