Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36C-482.22 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
49A-777.67 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
38A-684.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
60C-777.92 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51M-211.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-944.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-762.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
61K-500.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
73C-173.33 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
89C-355.50 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
30M-388.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37C-570.00 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
97C-040.00 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
62A-403.33 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-406.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-133.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-064.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-833.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51M-167.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-333.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-034.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-555.94 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
65A-511.19 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
63A-285.55 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30L-004.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34C-399.95 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-243.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
62A-375.55 | - | Long An | Xe Con | - |
34A-888.31 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-294.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |