Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
48A-230.00 - Đắk Nông Xe Con -
60K-688.85 - Đồng Nai Xe Con -
21A-222.72 - Yên Bái Xe Con -
24D-011.19 - Lào Cai Xe tải van -
97B-016.66 - Bắc Kạn Xe Khách -
65A-444.45 - Cần Thơ Xe Con -
67A-281.11 - An Giang Xe Con -
68A-317.77 - Kiên Giang Xe Con -
29K-427.77 - Hà Nội Xe Tải -
18A-484.44 - Nam Định Xe Con -
99A-888.49 - Bắc Ninh Xe Con -
79B-044.43 - Khánh Hòa Xe Khách -
30L-555.74 - Hà Nội Xe Con -
20A-899.93 - Thái Nguyên Xe Con -
89A-444.96 - Hưng Yên Xe Con -
88A-777.95 - Vĩnh Phúc Xe Con -
71A-222.34 - Bến Tre Xe Con -
84C-111.18 - Trà Vinh Xe Tải -
72C-222.85 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
51L-124.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-773.33 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
78A-176.66 - Phú Yên Xe Con -
60C-693.33 - Đồng Nai Xe Tải -
60K-642.22 - Đồng Nai Xe Con -
88A-777.93 - Vĩnh Phúc Xe Con -
81C-300.04 - Gia Lai Xe Tải -
30K-857.77 - Hà Nội Xe Con -
43A-897.77 - Đà Nẵng Xe Con -
94A-094.44 - Bạc Liêu Xe Con -
98A-888.42 - Bắc Giang Xe Con -