Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-347.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-814.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
62B-034.79 | - | Long An | Xe Khách | - |
43A-894.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-285.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99C-309.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
89A-465.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-281.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35A-442.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74C-128.79 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
27B-011.79 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
92A-440.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51E-347.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
29K-092.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-902.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-458.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-250.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-419.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-323.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79C-220.79 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
70A-493.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-502.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
49D-016.39 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
51L-827.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-305.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-803.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-421.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-270.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
51L-947.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-065.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |