Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 14A-957.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 70A-546.46 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 18A-494.49 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 82A-161.62 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 48C-101.08 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 29K-095.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 98A-687.87 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 35A-474.73 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 51M-270.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 60D-024.24 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
| 98B-045.45 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
| 17A-448.48 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 48A-243.43 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 29K-272.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51M-020.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 15K-207.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 29K-393.91 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 37C-595.97 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 86A-267.67 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 51L-898.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-929.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-304.04 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 12C-136.36 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 64C-114.14 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 98A-649.49 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 12C-143.14 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 81D-015.01 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
| 60K-510.10 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30L-460.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 93A-444.42 | - | Bình Phước | Xe Con | - |