Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47C-326.26 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
36K-000.03 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
66C-191.97 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
61C-611.11 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
72A-784.84 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81C-252.55 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
24C-154.54 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
92A-409.09 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51M-161.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-262.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37C-585.58 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
20C-311.11 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
25C-061.06 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
51L-969.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-877.77 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37C-478.78 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
43A-903.90 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
94C-080.08 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
34C-390.90 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
36K-206.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-781.81 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30M-025.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81C-275.75 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
24C-151.59 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
84A-141.41 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
23C-090.92 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
60C-783.78 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
70C-217.21 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
37K-529.52 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-421.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |