Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-680.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-091.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-701.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
92A-444.98 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
20A-888.75 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
18C-157.77 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
64A-199.97 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
65A-444.41 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
19A-543.33 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
65A-401.11 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-355.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
81A-411.18 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
30M-233.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-788.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-325.55 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
48C-122.27 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
34C-444.14 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
18A-444.06 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88C-284.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
30L-094.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-088.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-344.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
79B-044.49 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
11C-088.87 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
61K-499.97 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-670.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
60C-666.44 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
37C-533.38 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36C-500.09 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51M-244.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |