Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19A-755.54 - Phú Thọ Xe Con -
20A-745.55 - Thái Nguyên Xe Con -
28A-240.00 - Hòa Bình Xe Con -
26A-222.34 - Sơn La Xe Con -
99A-888.40 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-888.37 - Bắc Ninh Xe Con -
30L-555.42 - Hà Nội Xe Con -
69C-097.77 - Cà Mau Xe Tải -
98C-333.47 - Bắc Giang Xe Tải -
48A-213.33 - Đắk Nông Xe Con -
29D-633.32 - Hà Nội Xe tải van -
88C-322.24 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
47C-422.24 - Đắk Lắk Xe Tải -
18A-417.77 - Nam Định Xe Con -
72A-731.11 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
26A-222.24 - Sơn La Xe Con -
72C-222.89 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
15K-450.00 - Hải Phòng Xe Con -
94C-075.55 - Bạc Liêu Xe Tải -
98A-712.22 - Bắc Giang Xe Con -
29K-400.05 - Hà Nội Xe Tải -
30M-055.57 - Hà Nội Xe Con -
88A-653.33 - Vĩnh Phúc Xe Con -
60K-666.05 - Đồng Nai Xe Con -
89C-324.44 - Hưng Yên Xe Tải -
37C-486.66 - Nghệ An Xe Tải -
36K-047.77 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-255.58 - Thanh Hóa Xe Con -
49C-397.77 - Lâm Đồng Xe Tải -
51L-444.48 - Hồ Chí Minh Xe Con -