Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-444.80 - Hà Nội Xe Tải -
29K-333.12 - Hà Nội Xe Tải -
30M-291.11 - Hà Nội Xe Con -
18A-457.77 - Nam Định Xe Con -
88C-281.11 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
78B-022.25 - Phú Yên Xe Khách -
68A-381.11 - Kiên Giang Xe Con -
30L-427.77 - Hà Nội Xe Con -
77A-340.00 - Bình Định Xe Con -
98A-777.08 - Bắc Giang Xe Con -
68A-333.08 - Kiên Giang Xe Con -
20C-322.24 - Thái Nguyên Xe Tải -
30M-255.53 - Hà Nội Xe Con -
89A-522.28 - Hưng Yên Xe Con -
88A-720.00 - Vĩnh Phúc Xe Con -
11C-088.84 - Cao Bằng Xe Tải -
20C-322.26 - Thái Nguyên Xe Tải -
62C-222.34 - Long An Xe Tải -
71A-222.40 - Bến Tre Xe Con -
43A-922.26 - Đà Nẵng Xe Con -
98A-717.77 - Bắc Giang Xe Con -
60C-666.11 - Đồng Nai Xe Tải -
30M-077.73 - Hà Nội Xe Con -
30M-111.46 - Hà Nội Xe Con -
89A-414.44 - Hưng Yên Xe Con -
37C-487.77 - Nghệ An Xe Tải -
36C-471.11 - Thanh Hóa Xe Tải -
88A-766.60 - Vĩnh Phúc Xe Con -
24C-167.77 - Lào Cai Xe Tải -
30K-712.22 - Hà Nội Xe Con -