Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-422.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 62C-222.49 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 98A-777.18 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 17A-511.17 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 20C-312.22 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 11C-088.83 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 43C-297.77 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 19A-699.92 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 88B-022.27 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
| 86A-333.90 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 93C-199.91 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 67A-333.81 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 86A-314.44 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 79A-555.14 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 19A-602.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 20C-265.55 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 12A-241.11 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 72C-230.00 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 62A-411.11 | - | Long An | Xe Con | - |
| 15D-034.44 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 88A-811.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 83A-163.33 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 64C-111.59 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 94A-111.30 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 69C-091.11 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
| 30L-966.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-620.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43A-843.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 29K-444.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 21A-224.44 | - | Yên Bái | Xe Con | - |