Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-124.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
71A-173.33 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
92A-444.61 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
61B-044.41 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
15K-499.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-024.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-977.71 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
24C-151.11 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
65A-450.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
37K-491.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-444.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-088.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61C-560.00 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
71A-197.77 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
76A-288.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
84C-111.47 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
51N-111.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19C-272.22 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
36C-570.00 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51L-977.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-777.13 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
81C-237.77 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
84C-111.27 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
51M-277.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
14K-000.50 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
34A-888.47 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
78B-022.24 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
37C-481.11 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
78A-222.46 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36C-554.44 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |