Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-468.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-560.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-044.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-458.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
23C-081.39 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
79A-535.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-372.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-413.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-467.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-765.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-067.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-904.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99C-317.39 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
89A-436.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-271.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
75A-331.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-745.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-269.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-234.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-110.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-507.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-458.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-421.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-320.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
37C-486.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
92A-384.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
70A-474.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-445.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15C-486.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
30L-842.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |