Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-401.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-408.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-534.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-842.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-685.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-415.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49C-331.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
47A-704.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-527.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
90C-132.39 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
64A-174.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
61K-257.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-110.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98C-327.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
90A-231.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
68C-171.39 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
37K-182.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-405.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60K-421.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-774.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-609.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-598.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-197.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
51D-912.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
68A-298.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-212.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17C-199.39 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
88C-261.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
51L-464.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-624.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |