Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30L-616.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 68A-363.65 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 19A-534.34 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 30L-463.63 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 23C-080.86 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
| 93A-484.48 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 36C-565.62 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 17A-510.51 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 99A-817.81 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 68A-353.54 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 43A-958.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 30L-707.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 68C-161.68 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 28A-232.32 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 26C-149.49 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 88A-637.37 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 17B-030.36 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 51M-172.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 75A-394.94 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 65A-436.36 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 99A-847.84 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 20A-878.74 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 28B-020.27 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
| 20C-323.27 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 51L-404.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 26B-020.24 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
| 93C-202.01 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 47A-838.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 30L-927.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-847.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |