Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-231.23 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
84C-111.10 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
30M-131.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-194.94 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-464.63 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22D-010.12 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
29K-353.52 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-353.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-713.13 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
36K-258.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-345.45 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23A-141.41 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
14C-420.20 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
68C-158.58 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
30M-363.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-121.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37C-478.78 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
93A-525.22 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30L-626.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-696.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-393.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-750.50 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
17A-494.94 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
23C-080.08 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
49A-664.64 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
43A-950.50 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30L-878.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-275.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
90C-141.44 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
49A-608.08 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |