Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89C-353.56 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
15C-485.85 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
29K-326.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-706.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-720.20 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-434.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-437.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
76A-257.57 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
28A-203.03 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
19A-750.50 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
15K-430.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-010.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-470.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-334.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-374.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-713.13 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30M-363.67 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-754.54 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
23C-080.80 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
14C-424.42 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
24A-323.28 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
30M-090.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99B-030.38 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
72A-858.52 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30L-636.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
35A-442.42 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
23A-147.47 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
49A-742.74 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30K-405.05 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
76B-030.33 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |