Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-261.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43C-304.44 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
17A-445.55 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
76A-333.60 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
29K-444.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-444.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-066.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
90A-222.34 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
30L-555.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-431.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47C-346.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
14B-053.33 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
26C-166.62 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
15K-444.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
38D-022.24 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
65A-410.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
90D-011.14 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
66A-251.11 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
72A-743.33 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
95A-110.00 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
35A-412.22 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-423.33 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-444.85 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
28C-122.20 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
48A-255.57 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
36C-549.99 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
67A-294.44 | - | An Giang | Xe Con | - |
70A-533.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
29K-184.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
17A-455.54 | - | Thái Bình | Xe Con | - |