Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-855.53 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
22D-011.13 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
60K-371.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-777.75 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
21C-111.88 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
28A-222.67 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
64C-111.78 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
99C-333.43 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34C-444.59 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
29K-455.53 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
48A-222.45 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-211.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-333.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47C-400.09 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
26A-233.35 | - | Sơn La | Xe Con | - |
99C-344.42 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
49A-777.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-533.34 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-450.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-555.70 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-324.44 | - | Bình Định | Xe Con | - |
30L-722.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98C-333.26 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
20A-735.55 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-222.90 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
29K-333.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-333.13 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47C-405.55 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
89C-301.11 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
26A-222.45 | - | Sơn La | Xe Con | - |