Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51E-316.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
98A-702.22 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51N-099.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-372.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-444.33 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
88A-673.33 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
98A-660.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
18A-499.94 | - | Nam Định | Xe Con | - |
38A-701.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51K-874.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-287.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61K-444.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
25A-073.33 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
75C-146.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
60K-480.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30M-066.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-057.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
99A-671.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51L-770.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-344.40 | - | An Giang | Xe Con | - |
51L-094.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-488.82 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
97A-099.94 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
62C-195.55 | - | Long An | Xe Tải | - |
60K-555.90 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-388.82 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-499.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37C-512.22 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
30L-444.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
75A-400.05 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |