Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-111.76 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-343.33 | - | Bình Định | Xe Con | - |
29K-287.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
67C-188.81 | - | An Giang | Xe Tải | - |
65A-500.08 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
98A-888.53 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
82A-147.77 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
78A-190.00 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60K-555.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30M-333.67 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-055.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-444.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-455.50 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-438.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
88A-783.33 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
92A-433.36 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
29K-200.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65A-507.77 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
86A-311.19 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
25C-053.33 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
20A-888.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-527.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-144.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-277.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37K-299.93 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-222.62 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-684.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-688.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72C-222.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51L-462.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |