Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-400.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
51N-144.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-125.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-433.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51K-749.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-783.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-453.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-514.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
35A-394.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74A-256.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
20A-754.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47C-318.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
93A-522.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51N-061.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-141.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-834.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-536.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-461.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-534.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77A-321.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-530.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37C-526.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
92A-421.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
29K-220.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-107.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-849.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-385.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-711.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
24A-298.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
75A-322.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |