Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-273.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34D-027.39 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
19A-532.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-207.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63A-286.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
37K-485.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-194.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
68A-318.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
76A-267.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30L-073.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-321.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-754.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-541.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-701.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
35B-026.39 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
30K-982.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-671.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38C-200.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
37K-317.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-275.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-427.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30L-247.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-803.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-946.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-431.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
49A-667.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
26A-204.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63A-273.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51M-260.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-068.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |