Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-525.27 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
37C-525.22 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
22A-282.81 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
86C-199.19 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
37K-330.30 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-505.50 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
64B-020.25 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
99A-867.67 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51M-073.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-262.65 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-730.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67C-169.69 | - | An Giang | Xe Tải | - |
95D-024.24 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
60C-787.87 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60K-464.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-494.94 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-134.34 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-212.15 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
67A-289.28 | - | An Giang | Xe Con | - |
73A-304.04 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
93D-010.16 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
86C-215.21 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
66A-303.06 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
21A-205.05 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
27A-131.37 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27A-134.34 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
30L-217.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-421.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11A-112.12 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
62A-474.71 | - | Long An | Xe Con | - |