Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14C-457.45 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
37B-049.04 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
29K-412.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36B-050.05 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
17A-409.09 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-404.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
86C-212.15 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
30L-797.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-672.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-308.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
95A-117.17 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
61K-257.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-212.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
35A-474.76 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35C-181.85 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
30M-234.23 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-284.84 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20B-036.03 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
77A-357.35 | - | Bình Định | Xe Con | - |
30K-402.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-450.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79C-206.06 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
60C-725.72 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
98A-906.90 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-303.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51E-335.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
97B-015.15 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
38A-642.42 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12A-252.52 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
73B-020.24 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |