Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-060.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-934.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-201.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35A-348.48 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
70A-577.57 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49A-614.14 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29K-434.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
48C-103.10 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
30M-252.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-808.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17C-205.20 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
18A-505.08 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30M-030.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
26C-164.64 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
36K-240.40 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61C-636.32 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51M-017.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
14C-450.45 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
37K-525.24 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-546.46 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
48D-010.17 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
30M-232.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-262.64 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
93A-525.27 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51N-019.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
95A-114.14 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
61K-413.13 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
85D-010.11 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
36C-575.77 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
85A-125.25 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |