Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-888.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-788.83 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
79C-222.57 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
19A-688.87 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
84B-022.23 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
74A-277.74 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
94A-111.40 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
51D-940.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
81A-466.64 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
86A-333.82 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
79A-480.00 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
18C-146.66 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
34A-955.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
85A-150.00 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
30L-999.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
64C-111.56 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
30K-934.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-877.76 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
48C-095.55 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
21C-111.49 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
92A-444.83 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30L-444.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-777.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
72A-760.00 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
68A-324.44 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
29K-444.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47B-043.33 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
18A-444.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
76A-333.20 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51M-111.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |