Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 94A-111.49 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 60K-666.40 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 24D-011.12 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
| 51M-144.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51E-353.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 73A-333.34 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 51L-485.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-730.00 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 98C-333.83 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 68A-312.22 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 48C-122.24 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 95A-111.35 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 60K-655.50 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 18A-510.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 88C-277.78 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 51M-240.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51L-777.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 98A-641.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 88A-741.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 67A-344.47 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 51M-277.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 78A-222.14 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 98A-747.77 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 82A-155.50 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 60K-555.32 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 37C-484.44 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 36K-111.48 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 88A-624.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 15K-444.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 51N-133.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |