Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49C-388.81 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
60C-777.47 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
36C-555.65 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
66C-166.61 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
38A-666.41 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
47A-648.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
34C-444.40 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
17A-500.07 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
70A-488.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
97A-100.08 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
29K-355.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51D-934.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
93A-452.22 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51N-111.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-833.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47C-387.77 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
84C-111.35 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
60K-666.41 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
20A-899.91 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-522.23 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49A-770.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30L-777.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-231.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-602.22 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30L-082.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-666.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-454.44 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
17C-200.09 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
70B-034.44 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
43A-966.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |