Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88D-017.77 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
74C-144.43 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
82C-097.77 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
99C-341.11 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
51L-755.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-652.22 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
60C-705.55 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30M-104.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36D-033.37 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
84C-111.13 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
89C-322.26 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37K-355.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
23A-166.64 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
72C-222.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
98A-680.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
82A-140.00 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
78A-181.11 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60K-555.60 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-666.93 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36C-445.55 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
28A-222.93 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-507.77 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30L-050.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-454.44 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
99D-017.77 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
89A-437.77 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
99A-660.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-340.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-544.48 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-081.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |