Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-723.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-024.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-691.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-685.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-126.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-035.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
19C-267.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
67A-304.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-728.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
76A-234.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-404.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-609.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-153.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-431.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
19A-597.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63A-261.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-717.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-309.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30K-544.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-827.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-694.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-602.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
76A-284.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-684.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-664.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-757.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-593.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51N-098.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-410.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
76A-335.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |