Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43D-013.79 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
19A-734.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
93A-444.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30L-840.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-529.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-425.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94A-103.79 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
92C-252.39 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
60K-463.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-472.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-109.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-865.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-673.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89C-304.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
49C-350.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
47A-807.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
23A-170.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
15K-432.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-525.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
19A-752.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-206.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29D-564.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
51L-358.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-337.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
90A-246.79 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
68C-169.79 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
37K-365.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-382.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17C-195.39 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
64A-167.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |