Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-014.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
48A-258.25 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30L-670.67 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51E-329.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
78A-202.20 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
72C-272.71 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
49D-016.16 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
51M-181.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34A-922.92 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
60C-787.89 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
18A-444.41 | - | Nam Định | Xe Con | - |
75A-383.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
86C-194.19 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
37K-424.42 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-505.06 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51M-153.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-939.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-441.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67C-182.18 | - | An Giang | Xe Tải | - |
25A-067.67 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
75A-382.82 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
78A-225.25 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
15K-506.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
95A-142.42 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
60C-756.56 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60K-565.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
86A-291.91 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-521.52 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-418.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-171.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |