Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 86C-215.21 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 79A-540.40 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 19A-641.41 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 97C-050.57 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
| 66A-303.06 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 27A-134.34 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 30L-153.53 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 38A-607.07 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 12A-235.35 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 73D-010.19 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 62A-474.71 | - | Long An | Xe Con | - |
| 60K-494.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51M-191.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 99C-267.67 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 76C-181.83 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 97D-010.16 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
| 60K-465.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 97C-050.58 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
| 49A-747.40 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 99A-719.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 26A-243.24 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 19D-020.22 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
| 81C-295.29 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 65C-212.18 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 68C-171.77 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 20A-716.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 51M-171.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 93C-182.82 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 36K-242.49 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 11A-103.03 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |