Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-477.76 - Hà Nội Xe Tải -
63A-333.14 - Tiền Giang Xe Con -
99C-333.41 - Bắc Ninh Xe Tải -
61K-555.74 - Bình Dương Xe Con -
51N-133.31 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-321.11 - Hồ Chí Minh Xe Con -
93A-461.11 - Bình Phước Xe Con -
64C-111.14 - Vĩnh Long Xe Tải -
76A-333.53 - Quảng Ngãi Xe Con -
76A-333.16 - Quảng Ngãi Xe Con -
36C-444.42 - Thanh Hóa Xe Tải -
14C-411.11 - Quảng Ninh Xe Tải -
23A-147.77 - Hà Giang Xe Con -
15K-444.58 - Hải Phòng Xe Con -
51K-872.22 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72C-277.71 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
21B-014.44 - Yên Bái Xe Khách -
74C-144.48 - Quảng Trị Xe Tải -
15K-511.14 - Hải Phòng Xe Con -
43A-944.47 - Đà Nẵng Xe Con -
90A-243.33 - Hà Nam Xe Con -
49A-666.82 - Lâm Đồng Xe Con -
17A-444.48 - Thái Bình Xe Con -
51L-584.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
26B-022.23 - Sơn La Xe Khách -
66A-300.06 - Đồng Tháp Xe Con -
14A-814.44 - Quảng Ninh Xe Con -
70C-204.44 - Tây Ninh Xe Tải -
17A-444.40 - Thái Bình Xe Con -
30K-950.00 - Hà Nội Xe Con -