Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19A-621.11 - Phú Thọ Xe Con -
30M-177.73 - Hà Nội Xe Con -
18A-444.11 - Nam Định Xe Con -
26C-143.33 - Sơn La Xe Tải -
72C-220.00 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
90C-147.77 - Hà Nam Xe Tải -
51N-144.47 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30M-200.04 - Hà Nội Xe Con -
98A-755.59 - Bắc Giang Xe Con -
68A-304.44 - Kiên Giang Xe Con -
30M-111.20 - Hà Nội Xe Con -
88A-811.16 - Vĩnh Phúc Xe Con -
92A-361.11 - Quảng Nam Xe Con -
84C-111.10 - Trà Vinh Xe Tải -
51L-305.55 - Hồ Chí Minh Xe Con -
76A-280.00 - Quảng Ngãi Xe Con -
14A-999.41 - Quảng Ninh Xe Con -
88A-777.83 - Vĩnh Phúc Xe Con -
43C-322.23 - Đà Nẵng Xe Tải -
86A-291.11 - Bình Thuận Xe Con -
78A-175.55 - Phú Yên Xe Con -
83C-120.00 - Sóc Trăng Xe Tải -
89A-440.00 - Hưng Yên Xe Con -
51L-214.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
60K-555.74 - Đồng Nai Xe Con -
37K-444.85 - Nghệ An Xe Con -
89A-547.77 - Hưng Yên Xe Con -
15C-444.55 - Hải Phòng Xe Tải -
60C-777.41 - Đồng Nai Xe Tải -
29K-444.65 - Hà Nội Xe Tải -