Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86A-333.26 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
51D-888.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
90A-242.22 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
49A-725.55 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14D-027.77 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
66C-170.00 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
29K-211.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-780.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
95B-015.55 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
35A-441.11 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-477.78 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-705.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
14B-055.54 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
36A-971.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60C-766.63 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
47C-404.44 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
66A-288.85 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
94A-111.34 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30L-731.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-927.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-899.90 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
14A-999.74 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70C-198.88 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
19A-666.64 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
95A-127.77 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
35A-407.77 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-444.59 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-701.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
17A-380.00 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
34A-966.60 | - | Hải Dương | Xe Con | - |