Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-306.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-163.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-787.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18C-145.39 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
36A-967.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61C-622.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
20A-758.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88C-313.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
29K-194.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-672.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-850.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-801.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86C-197.39 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
18A-443.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
60C-669.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
61D-022.79 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
21A-185.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
29D-561.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30K-479.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-772.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-291.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
18A-373.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
28A-203.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-811.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
21A-190.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
47D-018.79 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
29K-100.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-494.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-877.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61D-017.39 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |