Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-452.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-720.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-500.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-544.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
94A-096.39 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
90A-270.79 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
92A-402.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17C-205.79 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
64A-158.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-413.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-448.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-374.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-862.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-351.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-774.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89C-297.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
19C-240.79 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
47A-765.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
90C-157.79 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
15K-480.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
26A-240.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
97C-049.79 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
19C-276.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
30K-891.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-596.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-792.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-334.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-307.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-391.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
64A-159.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |