Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 12A-242.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 36A-940.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 22A-229.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 65A-523.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 51K-977.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-785.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 29K-068.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 20A-700.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 98A-653.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 62A-385.79 | - | Long An | Xe Con | - |
| 69A-149.79 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 34A-801.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 36K-025.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 72A-849.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 29K-045.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 20A-727.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 64B-019.39 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
| 98A-734.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 30K-872.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 14A-854.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 86C-184.39 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 78A-172.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 60C-724.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 28A-248.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 62A-356.79 | - | Long An | Xe Con | - |
| 14A-841.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 21C-099.39 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 51L-371.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 86A-281.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 18A-382.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |