Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60C-770.77 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
35A-474.77 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
98A-848.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
36K-037.37 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-727.72 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
81A-474.75 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
76A-228.28 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-262.65 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-927.27 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30L-868.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-014.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34A-797.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30M-252.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-050.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-548.48 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
22A-231.31 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
15K-457.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
47A-818.17 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
18A-444.47 | - | Nam Định | Xe Con | - |
29K-106.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
79C-232.35 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
62C-219.21 | - | Long An | Xe Tải | - |
29K-424.23 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-379.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-606.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-939.34 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
81A-363.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
61K-262.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14C-407.40 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
70C-207.07 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |