Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-876.76 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68C-180.18 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
51M-080.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
66A-303.00 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30L-384.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-192.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-219.19 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
27A-131.33 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
90C-159.59 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
30L-984.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-707.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11A-131.32 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
62A-451.45 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-313.16 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66C-171.71 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
77C-262.61 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
47A-824.82 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
38A-709.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62A-490.90 | - | Long An | Xe Con | - |
51M-284.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-838.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77C-243.43 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
89A-449.49 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-405.05 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-072.72 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-765.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-714.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11B-017.01 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
62B-028.28 | - | Long An | Xe Khách | - |
63A-310.10 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |