Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-691.91 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-604.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
73A-374.74 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
62D-018.01 | - | Long An | Xe tải van | - |
29D-565.60 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
61K-246.46 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14C-407.07 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
70A-545.54 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
17B-030.38 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
29K-414.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-717.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-424.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35C-167.67 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
61C-555.51 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
49A-714.14 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-813.13 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
29K-438.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23D-010.12 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
61K-573.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-646.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-926.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-846.46 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-454.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14A-894.94 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-501.01 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49C-327.27 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
18A-494.95 | - | Nam Định | Xe Con | - |
37K-525.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-390.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
90A-250.50 | - | Hà Nam | Xe Con | - |