Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-333.09 - Hà Nội Xe Tải -
19A-733.30 - Phú Thọ Xe Con -
93A-488.80 - Bình Phước Xe Con -
62A-381.11 - Long An Xe Con -
36A-999.44 - Thanh Hóa Xe Con -
90A-222.46 - Hà Nam Xe Con -
43A-944.46 - Đà Nẵng Xe Con -
60C-711.11 - Đồng Nai Xe Tải -
51N-111.97 - Hồ Chí Minh Xe Con -
29K-444.91 - Hà Nội Xe Tải -
92A-356.66 - Quảng Nam Xe Con -
60K-485.55 - Đồng Nai Xe Con -
51N-011.17 - Hồ Chí Minh Xe Con -
34C-381.11 - Hải Dương Xe Tải -
36K-222.14 - Thanh Hóa Xe Con -
24A-322.26 - Lào Cai Xe Con -
62B-033.32 - Long An Xe Khách -
51L-999.13 - Hồ Chí Minh Xe Con -
29K-111.89 - Hà Nội Xe Tải -
37K-333.11 - Nghệ An Xe Con -
34A-730.00 - Hải Dương Xe Con -
69C-104.44 - Cà Mau Xe Tải -
49A-777.91 - Lâm Đồng Xe Con -
51N-055.51 - Hồ Chí Minh Xe Con -
62A-444.15 - Long An Xe Con -
51M-199.90 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51N-000.43 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-488.80 - Hải Phòng Xe Con -
79A-490.00 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-577.71 - Khánh Hòa Xe Con -