Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-804.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
71A-194.44 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
92A-444.72 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-292.22 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60K-488.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-000.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-955.52 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
72C-222.20 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51N-047.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-444.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-812.22 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
62C-222.81 | - | Long An | Xe Tải | - |
51N-000.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18C-177.76 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
68A-301.11 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
14K-022.27 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
18B-032.22 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
29K-098.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
71A-174.44 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
37K-555.41 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
26D-014.44 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
51N-144.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-444.12 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-211.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11C-074.44 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
24C-143.33 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
60K-462.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-111.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
92A-444.95 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
67C-166.68 | - | An Giang | Xe Tải | - |