Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14K-000.87 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-855.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-370.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-000.12 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
86A-333.40 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
49C-326.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
29K-411.10 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
92A-444.54 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-333.74 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30L-310.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71A-222.30 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
29K-093.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22A-217.77 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
64C-111.19 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
51L-777.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-455.57 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17C-200.02 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
47A-777.94 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
14A-999.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
61K-555.63 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-444.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-399.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
90A-222.44 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
22A-222.67 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
66C-163.33 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
15K-444.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-666.21 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-355.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-464.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-464.44 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |