Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-000.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-899.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-581.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-466.60 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-291.11 | - | Bình Định | Xe Con | - |
34A-811.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-111.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
14K-043.33 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-597.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-444.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
67A-344.48 | - | An Giang | Xe Con | - |
43A-966.67 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76C-169.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
30L-066.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-294.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-873.33 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-555.31 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-010.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30M-333.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-264.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
15K-411.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
11C-085.55 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
24A-311.15 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
76A-245.55 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60K-699.91 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-111.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
68D-005.55 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
51L-507.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-300.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |