Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-254.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29K-037.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-341.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22C-114.79 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
76A-233.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30L-923.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-016.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-706.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-647.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-471.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
93A-469.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
11A-117.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
34A-755.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-216.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
19A-739.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-046.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-235.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48A-202.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
72A-848.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81A-471.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
37K-207.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14C-396.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
20A-728.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-724.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30M-325.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
64A-204.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
63C-222.39 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
30L-200.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-769.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-823.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |