Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
83C-126.79 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
47A-724.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-386.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
79A-578.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
51L-298.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
23A-141.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
30K-573.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-344.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
83A-181.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
47A-596.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
94A-091.79 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
92A-372.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30K-463.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-334.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-310.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-738.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-411.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
83A-171.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
47A-690.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30M-405.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
90A-248.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
37K-185.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17C-184.79 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
64A-171.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-484.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-004.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-431.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-635.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19C-221.79 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
29K-471.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |