Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
84A-151.59 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
51M-070.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
48C-116.11 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
30M-025.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
82A-141.14 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
72B-046.46 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
25C-063.06 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
51N-013.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-920.20 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
60K-631.63 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-505.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-424.22 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-484.89 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
70A-606.05 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51N-153.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-443.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71C-127.27 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
25A-071.71 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
75A-373.74 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
72A-858.53 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51E-349.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
95A-140.14 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
60K-652.52 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-711.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
89A-414.14 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-191.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21C-101.00 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
88C-323.20 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
47A-603.03 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51E-343.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |