Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-470.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-525.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-393.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-637.37 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-713.13 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30M-363.67 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14A-804.04 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
49C-383.82 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
30L-838.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
35A-405.05 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17C-203.20 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
24A-323.28 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
90A-273.73 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
70A-467.67 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
18A-499.49 | - | Nam Định | Xe Con | - |
99B-030.38 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
72A-858.52 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
48C-097.09 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
30M-090.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-324.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35A-474.70 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
14A-943.43 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30K-405.05 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
76B-030.33 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
30M-060.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-101.03 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-249.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49A-614.14 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29K-434.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-374.74 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |