Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-454.56 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
76A-324.32 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
24A-317.31 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
29K-343.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
26A-178.78 | - | Sơn La | Xe Con | - |
29K-343.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-342.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-200.00 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
68C-161.66 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
70A-567.56 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49A-747.46 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30M-378.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14C-453.45 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
61C-636.31 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
29K-355.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-808.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-434.43 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-245.45 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
37K-515.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
18C-176.76 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
74C-144.14 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
37K-515.51 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
48C-101.02 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
29K-453.53 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-868.62 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
84C-111.13 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
61K-306.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37D-050.52 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
30M-303.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37C-590.90 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |