Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60C-787.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
34A-842.42 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-545.49 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47A-797.92 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
81A-447.44 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
84A-145.14 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
90D-010.16 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
38C-252.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
27A-131.35 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
37C-567.56 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
30M-248.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98C-312.12 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
47A-657.57 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36K-005.05 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-545.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24D-010.11 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
76C-171.71 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
89A-535.31 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
15K-473.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-814.81 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
76D-009.00 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
76A-234.34 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-252.55 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-919.12 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
28B-020.29 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
37C-595.93 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
15K-434.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-101.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-020.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-070.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |