Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-031.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
43A-966.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
93A-511.14 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51L-777.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-333.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
63A-311.15 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60K-666.32 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
14K-000.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
22A-277.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34C-400.06 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-230.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-017.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
89A-533.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51M-244.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-444.56 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-420.00 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
34A-888.49 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-127.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-180.00 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51L-666.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28A-270.00 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
94A-111.81 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
51N-000.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-433.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
78A-222.20 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
92A-444.58 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-466.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65D-005.55 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
30M-114.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-444.81 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |