Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-122.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
12A-264.44 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
11D-012.22 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
30K-874.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-821.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-822.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
38A-670.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12A-222.35 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
51L-175.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-311.18 | - | An Giang | Xe Con | - |
86A-295.55 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
79A-533.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30M-082.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
94A-111.60 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
37K-500.02 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
81C-288.82 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
30L-888.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-581.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30L-555.90 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-617.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-275.55 | - | An Giang | Xe Con | - |
79C-222.58 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
19A-652.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-765.55 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
75A-399.98 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
51M-111.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-111.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18C-155.56 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
83A-162.22 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
64C-111.23 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |