Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-144.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-111.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-322.29 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-444.46 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
15K-333.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
60K-555.82 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-222.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
66C-188.89 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
37K-324.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
89A-544.47 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
98C-333.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
73C-166.69 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
75A-343.33 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
37K-455.57 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
88A-777.92 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-955.51 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
63A-333.49 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
75A-351.11 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
51N-099.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-331.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
88A-724.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51M-233.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61K-444.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
92A-400.08 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
34C-444.83 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
79A-588.83 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
51L-906.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-434.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62A-444.11 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-361.11 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |