Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47B-045.55 - Đắk Lắk Xe Khách -
18A-444.00 - Nam Định Xe Con -
26A-220.00 - Sơn La Xe Con -
99C-333.00 - Bắc Ninh Xe Tải -
84C-111.10 - Trà Vinh Xe Tải -
51L-305.55 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30M-111.47 - Hà Nội Xe Con -
88A-777.83 - Vĩnh Phúc Xe Con -
62A-487.77 - Long An Xe Con -
86A-291.11 - Bình Thuận Xe Con -
78A-175.55 - Phú Yên Xe Con -
29K-333.45 - Hà Nội Xe Tải -
89A-440.00 - Hưng Yên Xe Con -
81C-299.97 - Gia Lai Xe Tải -
51L-214.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
60K-555.74 - Đồng Nai Xe Con -
51M-111.46 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
29K-333.46 - Hà Nội Xe Tải -
37K-444.85 - Nghệ An Xe Con -
17C-222.85 - Thái Bình Xe Tải -
15C-444.55 - Hải Phòng Xe Tải -
60C-777.41 - Đồng Nai Xe Tải -
29K-444.57 - Hà Nội Xe Tải -
89A-470.00 - Hưng Yên Xe Con -
88A-647.77 - Vĩnh Phúc Xe Con -
30M-144.47 - Hà Nội Xe Con -
89A-555.30 - Hưng Yên Xe Con -
65A-451.11 - Cần Thơ Xe Con -
30K-653.33 - Hà Nội Xe Con -
97A-084.44 - Bắc Kạn Xe Con -