Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76A-265.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-483.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-275.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
36K-002.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-024.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-905.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-529.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-691.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34C-392.79 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
49A-630.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-542.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-192.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63A-276.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-810.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
79A-569.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
61K-556.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30K-444.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-906.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
74D-013.39 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
30L-143.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-324.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-712.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38C-228.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
68A-340.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37C-563.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
76A-283.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-403.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-305.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
30K-731.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-654.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |