Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51K-807.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 67A-272.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 98A-641.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 38A-547.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 82C-080.39 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 17A-428.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 88A-644.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 34A-695.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 47A-590.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 51M-115.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 66C-162.79 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 30K-571.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-431.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 82A-122.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 37K-198.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 17A-427.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 88A-738.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 15K-180.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 19A-670.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 84A-118.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 66A-226.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 72A-748.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 82A-132.79 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 51L-270.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 93A-452.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 84A-129.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 20C-276.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 88A-696.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 36C-557.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 89A-444.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |