Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-813.13 - Thái Nguyên Xe Con -
60K-409.09 - Đồng Nai Xe Con -
99A-858.55 - Bắc Ninh Xe Con -
18A-412.12 - Nam Định Xe Con -
88C-273.73 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
74B-020.28 - Quảng Trị Xe Khách -
29K-409.40 - Hà Nội Xe Tải -
22A-282.84 - Tuyên Quang Xe Con -
99A-646.46 - Bắc Ninh Xe Con -
20A-837.83 - Thái Nguyên Xe Con -
11A-138.13 - Cao Bằng Xe Con -
30L-696.97 - Hà Nội Xe Con -
51L-596.59 - Hồ Chí Minh Xe Con -
29K-343.47 - Hà Nội Xe Tải -
88A-773.73 - Vĩnh Phúc Xe Con -
26A-242.49 - Sơn La Xe Con -
26A-235.35 - Sơn La Xe Con -
30M-114.14 - Hà Nội Xe Con -
70A-593.59 - Tây Ninh Xe Con -
65C-220.22 - Cần Thơ Xe Tải -
99A-772.72 - Bắc Ninh Xe Con -
68A-337.33 - Kiên Giang Xe Con -
20A-820.20 - Thái Nguyên Xe Con -
60K-603.60 - Đồng Nai Xe Con -
30M-345.45 - Hà Nội Xe Con -
81B-029.02 - Gia Lai Xe Khách -
11C-080.88 - Cao Bằng Xe Tải -
93C-180.18 - Bình Phước Xe Tải -
18A-436.36 - Nam Định Xe Con -
88A-747.48 - Vĩnh Phúc Xe Con -