Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-797.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-424.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-570.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-444.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-505.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14K-040.42 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
37K-484.81 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
35B-025.25 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
86C-212.13 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
36C-444.45 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
61K-402.02 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-212.12 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
36K-247.47 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
19C-278.27 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
51L-120.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17B-030.37 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
30M-303.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
12A-262.65 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
78A-224.22 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
17A-503.50 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
92C-261.61 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
30L-431.31 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79C-212.15 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
19C-244.24 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
84C-127.27 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
98C-393.94 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
97C-050.53 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
64A-174.74 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
73B-020.25 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
92A-434.35 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |