Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81C-288.81 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
30K-712.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-287.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65A-500.08 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
78A-190.00 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60K-688.84 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-455.50 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-438.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
60K-527.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-144.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-277.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-344.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
88A-684.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15C-453.33 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
97A-075.55 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
62A-444.59 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-555.43 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-246.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51M-088.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99C-270.00 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
60K-417.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-999.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-408.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
88C-322.20 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
69C-091.11 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
34A-792.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-111.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-577.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-367.77 | - | Long An | Xe Con | - |
92C-233.39 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |