Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-422.24 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-188.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-710.00 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
79B-044.47 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
51L-900.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
88B-022.23 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
19C-274.44 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
15K-220.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-888.12 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51E-210.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
98A-830.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99A-782.22 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-376.66 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-422.28 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-555.23 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-057.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-264.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-555.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-111.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27B-017.77 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
78A-222.01 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
70C-200.00 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
62A-420.00 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-390.00 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63C-222.77 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
30M-000.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-188.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
38C-211.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
34A-842.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-423.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |