Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-444.42 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
75C-149.99 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
60K-493.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99C-270.00 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
51L-444.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-333.90 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-366.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-422.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-360.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
73A-312.22 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-350.00 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
51M-222.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34A-944.40 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
99A-741.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-395.55 | - | Long An | Xe Con | - |
29K-444.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34C-444.96 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
30M-333.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-799.92 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
95C-092.22 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
67D-011.17 | - | An Giang | Xe tải van | - |
99A-777.23 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-447.77 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-415.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29D-633.34 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
51N-055.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
82B-022.20 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
51N-074.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-142.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-452.22 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |