Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76A-242.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-740.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-263.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-651.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-474.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-434.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
49A-682.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
63A-308.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47C-395.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
61K-549.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-222.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
30K-472.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-830.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36K-278.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51K-891.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-294.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-646.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-582.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-424.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-300.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-631.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-732.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-695.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-334.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-723.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-591.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-712.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-505.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
47A-753.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49C-384.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |