Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-391.91 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
99C-303.08 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
79A-527.27 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-616.61 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20D-029.29 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
60C-769.69 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
99B-030.03 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
30L-245.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-803.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-464.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-149.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18C-165.16 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
74C-136.36 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
88C-281.81 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
14K-010.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14D-030.35 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
29K-407.07 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
84C-126.12 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
99A-760.60 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-627.27 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-715.15 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51M-161.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51E-353.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
27D-010.01 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
11B-016.01 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
29K-264.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-657.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-441.41 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-697.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
14C-454.59 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |