Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-305.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-822.27 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15D-055.53 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
30K-614.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-533.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
81C-288.84 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
93A-521.11 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
14C-444.41 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98A-723.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
14A-988.81 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
22C-111.78 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
66C-174.44 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
29K-173.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-465.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-452.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35A-444.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-444.33 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-711.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30M-111.01 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
21A-222.12 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21C-111.27 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
15K-444.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-522.26 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
27A-131.11 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
77C-264.44 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
15B-055.53 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
49A-612.22 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-555.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
66A-299.95 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
61K-500.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |