Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-894.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-049.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
49A-615.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-587.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-220.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63A-303.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
89A-550.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
67C-196.39 | - | An Giang | Xe Tải | - |
60K-662.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
12A-272.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
76A-324.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30L-047.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-988.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67C-178.39 | - | An Giang | Xe Tải | - |
90A-240.79 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
68A-360.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-209.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76C-162.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
17A-463.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-267.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
30L-543.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-453.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-849.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-631.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26C-161.39 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
63A-251.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-723.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
34A-944.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
72A-859.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-516.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |