Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-706.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-755.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-216.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36K-046.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48A-202.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
15K-507.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
37K-207.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14C-396.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
88A-724.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
72A-769.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62C-190.39 | - | Long An | Xe Tải | - |
30K-710.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-213.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36A-949.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48A-225.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
14A-808.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-517.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-782.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
34A-785.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-243.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
78C-741.39 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
22A-246.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48A-194.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
62A-364.39 | - | Long An | Xe Con | - |
70B-037.39 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
30K-498.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-635.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-277.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-260.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
69A-153.79 | - | Cà Mau | Xe Con | - |