Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-727.24 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
85A-151.58 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
29K-449.49 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-303.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
97A-087.87 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
12A-248.48 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
64A-180.80 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
73A-373.74 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-606.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
74A-249.49 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
51M-146.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99C-303.06 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
51M-252.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-415.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-964.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-442.42 | - | Nam Định | Xe Con | - |
74A-264.64 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
30M-040.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
84B-020.26 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
99A-735.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51N-080.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-101.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-565.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-151.53 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-424.42 | - | Nam Định | Xe Con | - |
74A-237.37 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
20A-735.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-858.54 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
81C-292.91 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
51M-224.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |