Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-989.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30M-252.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 83D-010.13 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
| 70A-594.94 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 36K-261.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 65A-464.46 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 19A-707.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 30L-717.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 65A-460.60 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 68A-320.20 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 30L-317.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 93A-407.07 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 36K-242.48 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 20C-316.31 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 68A-373.76 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 20A-718.18 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 43C-323.27 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 49A-664.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 88A-707.70 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 75A-314.14 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75B-030.31 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
| 30L-451.51 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 65A-482.82 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 99A-868.62 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 15K-454.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 43A-979.77 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 22A-274.27 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 93A-406.06 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 88A-818.12 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 84B-020.25 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |