Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 43C-282.89 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 89A-470.70 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 36A-947.47 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 47A-828.21 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 11A-105.05 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 63C-208.20 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 66A-275.75 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 93D-010.18 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 30L-220.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 72C-227.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 97D-010.14 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
| 98A-788.78 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 37K-304.04 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 60K-656.53 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30L-946.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 72A-708.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 92A-363.69 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 66A-262.69 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 11D-010.12 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
| 43A-884.84 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 66A-313.19 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 81C-260.26 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 36K-274.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 25C-060.65 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 15K-484.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 34C-383.89 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 37C-585.87 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 36K-035.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 47A-797.91 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 51M-272.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |