Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70D-013.01 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
89C-344.44 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
65C-215.15 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
99A-776.76 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68A-353.58 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
19A-737.30 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-850.50 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-636.37 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
81A-464.63 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
30L-500.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-858.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-484.89 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28C-116.11 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
18A-437.37 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-774.74 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-435.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-092.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88B-024.02 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
29K-111.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-708.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-472.72 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-825.82 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68D-010.12 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
20A-761.61 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-412.12 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-141.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-154.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
90A-293.29 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
82C-080.88 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
93A-495.95 | - | Bình Phước | Xe Con | - |