Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
21A-222.15 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
29K-175.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-470.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-431.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-764.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
77A-361.11 | - | Bình Định | Xe Con | - |
90A-251.11 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
14A-999.62 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70C-202.22 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
51L-380.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-548.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
17A-447.77 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-740.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
89A-544.41 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
48A-257.77 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30K-730.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-142.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-588.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
66A-281.11 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-444.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-891.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38C-222.78 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
14A-874.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-555.96 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
18A-444.47 | - | Nam Định | Xe Con | - |
61C-547.77 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
17A-444.78 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47C-382.22 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
37K-547.77 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
65D-011.11 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |