Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
77A-340.00 - Bình Định Xe Con -
98A-777.08 - Bắc Giang Xe Con -
20C-322.24 - Thái Nguyên Xe Tải -
60C-777.69 - Đồng Nai Xe Tải -
89A-522.28 - Hưng Yên Xe Con -
11C-088.84 - Cao Bằng Xe Tải -
20C-322.26 - Thái Nguyên Xe Tải -
62C-222.34 - Long An Xe Tải -
71A-214.44 - Bến Tre Xe Con -
71A-222.40 - Bến Tre Xe Con -
60C-666.11 - Đồng Nai Xe Tải -
30M-077.73 - Hà Nội Xe Con -
30M-111.46 - Hà Nội Xe Con -
30M-033.32 - Hà Nội Xe Con -
89A-414.44 - Hưng Yên Xe Con -
37C-487.77 - Nghệ An Xe Tải -
36C-471.11 - Thanh Hóa Xe Tải -
24C-167.77 - Lào Cai Xe Tải -
81C-288.81 - Gia Lai Xe Tải -
30K-712.22 - Hà Nội Xe Con -
29K-287.77 - Hà Nội Xe Tải -
65A-500.08 - Cần Thơ Xe Con -
78A-190.00 - Phú Yên Xe Con -
60K-688.84 - Đồng Nai Xe Con -
37K-455.50 - Nghệ An Xe Con -
36C-438.88 - Thanh Hóa Xe Tải -
29K-085.55 - Hà Nội Xe Tải -
60K-544.45 - Đồng Nai Xe Con -
30M-111.92 - Hà Nội Xe Con -
99C-333.24 - Bắc Ninh Xe Tải -