Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-324.44 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
51N-111.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
95A-112.22 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
93B-024.44 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
92A-444.75 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
29K-070.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-233.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
79C-211.16 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
17A-407.77 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
86A-333.72 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
51M-254.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
79A-555.32 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-121.11 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
47A-666.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-442.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-777.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-607.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-460.00 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
29K-444.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
74C-131.11 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
15K-444.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
20C-322.27 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
51N-122.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28A-200.00 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
61C-578.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
19A-599.93 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
18A-391.11 | - | Nam Định | Xe Con | - |
15K-444.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-725.55 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
18C-163.33 | - | Nam Định | Xe Tải | - |