Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-195.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
71C-123.39 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
34A-809.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-613.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-493.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
84C-115.79 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
98A-859.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
66A-262.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30M-063.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-513.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-176.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-701.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-630.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-265.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-295.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-709.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-733.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-352.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93C-191.39 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
71A-210.79 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-806.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-577.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-455.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
84A-115.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
29K-454.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-903.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
20C-264.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
88A-658.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-295.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
90B-012.79 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |