Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-790.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-387.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-425.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-294.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-355.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
95A-115.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
73A-318.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
15K-433.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
97A-078.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
20A-730.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
23C-090.79 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
51L-225.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-385.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
86C-186.79 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
73A-325.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36A-943.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-249.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35C-159.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
20A-736.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
43C-304.79 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
38A-700.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30L-100.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-017.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-482.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30K-444.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-353.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99C-267.39 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
89A-524.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51L-541.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-535.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |