Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 98A-788.78 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 37K-304.04 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 60K-656.53 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30L-946.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 72A-708.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 92A-363.69 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 66A-262.69 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 11D-010.12 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
| 43A-884.84 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 66A-313.19 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 81C-260.26 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 36K-274.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 25C-060.65 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 15K-484.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 34C-383.89 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 37C-585.87 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 36K-035.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 47A-797.91 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 93A-444.46 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 51M-272.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 72A-702.02 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 24A-245.45 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 37D-048.04 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
| 43B-064.64 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
| 22A-278.78 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 43A-969.62 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 98C-342.42 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 34A-783.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 47A-601.01 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 24D-006.06 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |