Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-246.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67A-295.95 | - | An Giang | Xe Con | - |
36K-292.97 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
72A-848.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51N-154.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-474.47 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-212.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48A-252.58 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
81C-294.29 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
67B-030.32 | - | An Giang | Xe Khách | - |
11C-067.67 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
62A-447.47 | - | Long An | Xe Con | - |
73A-317.17 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43C-303.08 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
36K-131.13 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-414.18 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47D-020.26 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
66C-174.17 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
93C-202.09 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
77D-010.16 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
51M-070.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60K-656.57 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
22C-100.00 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
48C-101.09 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
30L-505.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72C-221.21 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
62A-418.18 | - | Long An | Xe Con | - |
49A-757.59 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51L-919.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77C-238.38 | - | Bình Định | Xe Tải | - |