Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
21C-111.17 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
73D-011.01 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
19D-020.20 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
65B-027.02 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
29K-212.15 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-406.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-830.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-271.27 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-387.87 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23A-157.57 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
49A-708.70 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14C-419.19 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
22A-207.07 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
68A-301.01 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30M-280.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-791.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
76B-028.02 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
30K-929.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-848.40 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30L-959.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-030.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-378.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-769.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35C-162.62 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
30L-905.90 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-450.50 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23A-134.34 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
49A-663.63 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-969.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
49B-034.34 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |