Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-011.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77C-238.88 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
20C-283.33 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20A-888.52 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
28A-217.77 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
98A-899.91 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-999.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-804.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48A-217.77 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
70A-599.92 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
19A-555.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-000.57 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
28A-266.63 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
92A-444.26 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
18A-437.77 | - | Nam Định | Xe Con | - |
61K-281.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-444.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51M-163.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-444.43 | - | Long An | Xe Con | - |
51D-940.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
93A-455.58 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98C-312.22 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
20A-837.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
76C-179.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
18A-444.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-220.00 | - | Sơn La | Xe Con | - |
29K-433.32 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15C-429.99 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
88C-272.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
51L-734.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |