Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49C-388.84 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
60C-777.87 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
92A-444.00 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51M-222.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61C-577.75 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
62A-477.76 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-437.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
21A-172.22 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
95A-111.46 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
34C-433.37 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
60K-634.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
76A-334.44 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
49C-400.09 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
30L-633.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-222.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-333.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
86A-333.61 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
51N-000.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-814.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-977.74 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51N-111.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-500.04 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-499.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-072.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-933.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-057.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99A-794.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
24C-147.77 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
76A-310.00 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
49C-333.78 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |