Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30L-414.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-362.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 77A-301.11 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 49A-777.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 78B-022.28 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
| 29K-477.76 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 63A-333.14 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 30L-270.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 99C-333.41 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 61K-555.74 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 51N-133.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30K-641.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51D-932.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 65A-425.55 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 38C-222.55 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 76A-333.53 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76A-333.16 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 30L-431.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 79C-207.77 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 36C-444.42 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 15K-444.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 38C-205.55 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38A-666.42 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 72C-277.71 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 21B-014.44 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
| 74C-144.48 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 15K-511.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 28A-222.24 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 30L-444.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 99A-888.32 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |