Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-333.62 - Hà Nội Xe Tải -
29K-333.48 - Hà Nội Xe Tải -
51M-291.11 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
89A-494.44 - Hưng Yên Xe Con -
37K-455.52 - Nghệ An Xe Con -
36C-444.69 - Thanh Hóa Xe Tải -
49A-747.77 - Lâm Đồng Xe Con -
15K-400.09 - Hải Phòng Xe Con -
77A-317.77 - Bình Định Xe Con -
25C-055.59 - Lai Châu Xe Tải -
60K-533.34 - Đồng Nai Xe Con -
51M-133.36 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51M-101.11 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
89A-533.32 - Hưng Yên Xe Con -
36K-111.08 - Thanh Hóa Xe Con -
88A-691.11 - Vĩnh Phúc Xe Con -
14K-011.18 - Quảng Ninh Xe Con -
63B-033.31 - Tiền Giang Xe Khách -
37K-555.38 - Nghệ An Xe Con -
66B-022.22 - Đồng Tháp Xe Khách -
30L-200.02 - Hà Nội Xe Con -
51L-423.33 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98A-777.00 - Bắc Giang Xe Con -
97A-082.22 - Bắc Kạn Xe Con -
62A-444.68 - Long An Xe Con -
73A-366.64 - Quảng Bình Xe Con -
60K-555.64 - Đồng Nai Xe Con -
30M-311.19 - Hà Nội Xe Con -
51M-255.52 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
89A-544.42 - Hưng Yên Xe Con -