Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-040.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-090.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61K-494.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49C-364.36 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
76A-317.31 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-268.26 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-939.31 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89C-306.06 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
30M-314.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-111.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
19A-749.74 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
15C-487.48 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
29D-598.98 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
15D-049.04 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
98A-756.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-728.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30M-141.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-424.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-441.41 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49C-349.49 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
22C-112.12 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
78A-222.25 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-217.17 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
65A-531.53 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-170.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15C-448.48 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
98A-808.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-714.14 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-629.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14C-414.11 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |