Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-726.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-949.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
88A-608.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
14B-054.54 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
65A-515.19 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
68A-315.15 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
19D-020.24 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
99C-344.34 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
93A-505.08 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
36K-242.40 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
84C-127.12 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
20A-847.47 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-401.01 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
93A-449.49 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
26C-136.36 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
20A-754.54 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-497.97 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-020.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-959.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-464.46 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
88A-727.72 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
84A-114.14 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
82A-124.24 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
60C-757.55 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
89C-307.07 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
84A-151.50 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
65C-272.77 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
34C-389.38 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
29K-284.84 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-090.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |