Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-585.87 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-905.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
14K-045.45 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
99C-306.30 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
79A-521.21 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
20A-841.84 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-616.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-181.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-494.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-549.49 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
18A-463.63 | - | Nam Định | Xe Con | - |
14K-040.47 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14D-030.36 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
83D-010.18 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
99A-705.05 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-749.49 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51N-141.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
74C-125.25 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
43C-320.20 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
36K-262.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30K-705.05 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-494.96 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-587.87 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
65A-505.09 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
68C-162.62 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
60K-431.31 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-233.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30K-534.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-464.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
93A-484.84 | - | Bình Phước | Xe Con | - |