Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 20C-323.22 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 51N-058.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30K-435.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15K-505.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 38A-534.34 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 30M-327.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 20C-313.14 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 60C-714.14 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 51E-343.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 30M-313.12 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 38A-580.80 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 12D-010.13 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
| 74C-125.25 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 73A-307.07 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 20A-898.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 19A-686.84 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 20C-281.81 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 51L-959.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51B-703.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
| 30M-171.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 97C-050.55 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
| 99C-309.09 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 30M-212.13 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 79C-232.34 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 20A-838.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-414.14 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51M-101.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 88A-671.71 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 14D-030.34 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
| 22A-277.27 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |