Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-104.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-020.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
90A-266.67 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
67A-299.93 | - | An Giang | Xe Con | - |
35A-444.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36C-444.00 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36K-244.42 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
65D-011.14 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
94A-111.84 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
15K-477.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-888.41 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49A-777.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70C-196.66 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
30L-214.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-974.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-301.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
66A-297.77 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
98A-888.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38C-222.55 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
79C-207.77 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
17A-425.55 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-233.37 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-474.44 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-666.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-290.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
81A-372.22 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
38A-666.42 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
17C-222.61 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
21C-111.17 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
20A-888.17 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |