Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-245.55 - Nghệ An Xe Con -
36K-087.77 - Thanh Hóa Xe Con -
34C-444.97 - Hải Dương Xe Tải -
51M-222.40 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
37K-544.46 - Nghệ An Xe Con -
36K-222.27 - Thanh Hóa Xe Con -
15K-333.30 - Hải Phòng Xe Con -
72A-784.44 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
98C-333.59 - Bắc Giang Xe Tải -
99A-777.95 - Bắc Ninh Xe Con -
62A-416.66 - Long An Xe Con -
73D-011.14 - Quảng Bình Xe tải van -
75A-352.22 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60K-347.77 - Đồng Nai Xe Con -
29K-400.09 - Hà Nội Xe Tải -
51L-944.43 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30L-954.44 - Hà Nội Xe Con -
37K-444.69 - Nghệ An Xe Con -
36K-211.15 - Thanh Hóa Xe Con -
69A-140.00 - Cà Mau Xe Con -
51M-222.48 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
19A-733.32 - Phú Thọ Xe Con -
61K-422.28 - Bình Dương Xe Con -
61K-423.33 - Bình Dương Xe Con -
61K-325.55 - Bình Dương Xe Con -
99A-777.18 - Bắc Ninh Xe Con -
62A-371.11 - Long An Xe Con -
92C-232.22 - Quảng Nam Xe Tải -
60K-427.77 - Đồng Nai Xe Con -
95D-025.55 - Hậu Giang Xe tải van -