Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
26B-022.23 - Sơn La Xe Khách -
51L-777.83 - Hồ Chí Minh Xe Con -
66A-300.06 - Đồng Tháp Xe Con -
14A-814.44 - Quảng Ninh Xe Con -
70C-204.44 - Tây Ninh Xe Tải -
51L-444.33 - Hồ Chí Minh Xe Con -
93A-455.56 - Bình Phước Xe Con -
66A-249.99 - Đồng Tháp Xe Con -
60K-688.80 - Đồng Nai Xe Con -
70A-476.66 - Tây Ninh Xe Con -
61B-044.49 - Bình Dương Xe Khách -
98C-377.70 - Bắc Giang Xe Tải -
72A-855.56 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
38C-224.44 - Hà Tĩnh Xe Tải -
17C-222.82 - Thái Bình Xe Tải -
47A-651.11 - Đắk Lắk Xe Con -
15K-164.44 - Hải Phòng Xe Con -
79A-577.70 - Khánh Hòa Xe Con -
61B-044.47 - Bình Dương Xe Khách -
51K-851.11 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99C-333.95 - Bắc Ninh Xe Tải -
28A-255.53 - Hòa Bình Xe Con -
30L-104.44 - Hà Nội Xe Con -
51L-020.00 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98A-777.22 - Bắc Giang Xe Con -
19C-221.11 - Phú Thọ Xe Tải -
47C-399.94 - Đắk Lắk Xe Tải -
30M-297.77 - Hà Nội Xe Con -
70A-570.00 - Tây Ninh Xe Con -
93A-511.10 - Bình Phước Xe Con -