Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-612.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20C-263.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
66A-240.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-692.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
82A-136.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
30K-485.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-409.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-765.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
84A-119.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
99C-340.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
88A-688.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-257.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-594.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-257.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
34A-777.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51L-221.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-725.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
38A-597.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30K-574.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-018.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-287.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93C-182.39 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
11C-070.79 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
34A-798.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-620.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
15C-494.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
66A-227.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-445.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-751.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-693.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |