Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-613.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
25C-052.39 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
37K-360.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14D-024.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30K-401.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-370.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-424.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
11A-112.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
34A-801.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12C-120.39 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
19C-218.79 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
22C-103.39 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
48C-098.39 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
19C-273.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
71A-217.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
14A-922.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-796.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-732.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-291.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-430.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89B-028.79 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
51M-297.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-419.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22C-114.39 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
51M-023.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72A-756.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-754.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-584.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-403.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-244.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |