Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18C-149.39 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
73A-334.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
60K-425.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-834.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-426.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-245.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
74A-228.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
30M-205.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-826.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38D-022.79 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
77A-289.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
60K-436.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51K-918.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-795.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-706.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
74A-250.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
29K-056.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-782.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-442.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
70A-505.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-469.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-353.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-649.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
75A-360.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
29K-040.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23C-079.39 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
79A-541.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-348.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-376.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-492.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |