Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86C-203.20 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
36C-445.45 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
47B-045.45 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
51L-572.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67C-171.77 | - | An Giang | Xe Tải | - |
75A-351.51 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
79A-576.76 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
60K-464.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-480.80 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-073.73 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-191.98 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
88A-808.01 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
67A-306.06 | - | An Giang | Xe Con | - |
62C-192.92 | - | Long An | Xe Tải | - |
73A-305.05 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
77D-010.19 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
51M-262.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
65A-400.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-038.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-393.97 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-181.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
27A-134.13 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
30L-417.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-463.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-323.20 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
38A-707.08 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
77C-235.35 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
47A-858.51 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-636.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-052.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |