Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-541.54 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-717.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-656.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17A-397.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
61K-448.48 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14A-914.14 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
37C-594.94 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37K-515.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51M-239.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-230.23 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-581.58 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
48C-121.20 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
29K-393.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
93A-520.52 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51L-426.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-276.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61K-482.48 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-219.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
19A-717.19 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30M-154.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-232.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
85A-129.29 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
14K-025.02 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
77A-366.36 | - | Bình Định | Xe Con | - |
30L-686.81 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-431.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-060.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
12A-250.50 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
64C-115.15 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
19A-737.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |