Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-555.47 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
51M-111.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
95B-020.00 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
19A-542.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-977.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
64C-111.58 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
51L-444.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-366.60 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
82D-012.22 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
77C-244.45 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
20A-684.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30M-000.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-077.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
18A-390.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
61C-566.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
92A-444.33 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
62D-015.55 | - | Long An | Xe tải van | - |
28A-224.44 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
26C-134.44 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
64A-182.22 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
76A-333.46 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51L-666.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-317.77 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
93A-444.46 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
26A-180.00 | - | Sơn La | Xe Con | - |
30L-666.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
69C-092.22 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
12C-144.40 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
79D-011.18 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
60K-688.82 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |