Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 78A-222.46 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 36C-554.44 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 51M-111.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 43A-781.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 36K-000.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 47C-317.77 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 92A-444.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 99C-330.00 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 86A-333.42 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 64C-111.13 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 51L-166.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-444.07 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 35A-433.36 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 73A-310.00 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 76A-333.22 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 89C-300.00 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 67B-033.35 | - | An Giang | Xe Khách | - |
| 51M-270.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30L-444.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43A-955.54 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 49A-607.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 14A-864.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 51L-550.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 35A-444.02 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 17C-185.55 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 14A-837.77 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 83C-137.77 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
| 14A-999.32 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 93D-010.00 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 15K-492.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |