Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-704.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-333.50 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60B-077.77 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
14K-033.30 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88B-024.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
15K-444.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
84C-111.14 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
61K-588.82 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
43C-322.27 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
49A-706.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-888.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
22A-261.11 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51L-360.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-742.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
35A-364.44 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17C-199.94 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
47A-799.90 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61C-615.55 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
20A-888.65 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-222.82 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
30L-966.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-555.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
86A-324.44 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
15K-243.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
94A-111.61 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
90A-281.11 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
49A-732.22 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-910.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
66A-299.93 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
51L-866.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |