Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-307.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
11D-005.55 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
37K-555.60 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-870.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-222.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-204.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
24A-254.44 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
60C-764.44 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
35A-474.44 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-027.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-299.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99A-777.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
69A-149.99 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
84C-111.67 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
14K-000.20 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
61B-044.42 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
37K-522.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51M-266.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
65A-444.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
14K-000.92 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-888.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36K-000.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
81A-444.28 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49C-333.22 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
22C-097.77 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
51L-666.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-782.22 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47C-333.56 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
63A-333.50 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
76A-329.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |