Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-407.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-718.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
82A-130.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
37K-341.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-270.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
15K-182.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
71A-180.79 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
49C-326.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
19A-602.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
84C-113.79 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
88A-667.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-099.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-948.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93C-194.39 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
34A-771.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-707.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-455.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
84A-140.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
51M-104.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
20C-267.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
88A-691.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
38A-594.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-218.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-546.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-406.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
19A-558.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30K-403.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-640.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-534.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
25C-052.79 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |