Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-702.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-152.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
94A-107.39 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
37K-306.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-418.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-490.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49C-323.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
83A-162.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
75A-359.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-680.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29D-637.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
24C-166.39 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
51L-724.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
90C-139.79 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
92A-351.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-456.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-241.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-517.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-627.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
49A-749.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30K-914.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
90A-223.79 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
37K-217.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-387.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
49A-593.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-652.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63C-205.39 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
29K-436.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-260.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98C-325.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |