Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-735.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-673.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51L-149.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-447.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-774.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12C-132.79 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
36A-952.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-205.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
72A-884.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81A-472.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
37K-207.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-800.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-682.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-942.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-058.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
64A-211.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
84C-111.39 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
98A-772.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62C-208.79 | - | Long An | Xe Tải | - |
30K-974.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-508.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-249.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-504.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-816.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-242.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36K-012.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-221.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48A-195.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
98C-392.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
90A-298.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |