Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-757.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-444.47 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
35A-472.72 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
29D-594.94 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
37K-535.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-417.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-723.23 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
14C-410.10 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
25D-010.16 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
62B-035.03 | - | Long An | Xe Khách | - |
30L-626.21 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
35C-165.65 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
30L-750.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-701.70 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
24C-151.56 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
30M-313.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-409.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-854.54 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30M-162.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-915.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-273.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
95A-111.10 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
61K-371.71 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-757.52 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
18A-494.98 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30M-202.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-030.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-775.75 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-408.08 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17C-207.07 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |