Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99C-267.77 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
73A-350.00 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
60K-387.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-999.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-333.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
19A-733.30 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-817.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-381.11 | - | Long An | Xe Con | - |
72A-755.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
36A-999.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
90A-222.46 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
43A-944.46 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51N-111.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
92A-356.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-485.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-011.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34C-381.11 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
36K-222.14 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
24A-322.26 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
62B-033.32 | - | Long An | Xe Khách | - |
51L-999.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-355.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
37K-333.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
34A-730.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
69C-104.44 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
49A-777.91 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51L-293.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-055.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-444.15 | - | Long An | Xe Con | - |
51M-199.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |