Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-184.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
85A-133.36 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
17A-499.91 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
70A-550.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51D-930.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-888.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79A-555.30 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-604.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
84C-111.26 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
75A-388.87 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
70A-555.44 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-301.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
43A-777.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-855.54 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-251.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
20A-888.54 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
37K-555.80 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
71A-222.54 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
38C-254.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
12A-266.64 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
51L-888.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-296.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
19A-550.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20C-288.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
70A-593.33 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
94A-111.50 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
51L-444.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-837.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79B-044.48 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
48C-099.90 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |