Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76A-310.00 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60K-444.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
79D-007.77 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
51D-846.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-112.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-555.94 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
49C-333.78 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
17C-218.88 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
51M-075.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-253.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-555.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-507.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-514.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-290.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
77A-344.43 | - | Bình Định | Xe Con | - |
24A-274.44 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
76A-299.96 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
84C-111.33 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
60K-470.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
92D-007.77 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
30L-481.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-788.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-888.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-406.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-853.33 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
27A-102.22 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
36K-000.04 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-222.69 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
72C-270.00 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
20A-890.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |