Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 47A-844.49 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 30M-157.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 63A-341.11 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 74A-234.44 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 70A-588.81 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 86A-333.50 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 12A-222.77 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 30K-801.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-433.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 86A-275.55 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 19A-688.82 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 17A-381.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 94A-111.41 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 71A-222.90 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 20A-777.18 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 30L-855.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 18C-151.11 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 83A-170.00 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 64C-111.69 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 28C-102.22 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 65A-470.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 77C-243.33 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 48A-222.77 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 88A-811.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 51L-444.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 28A-213.33 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 90C-136.66 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 65A-467.77 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 68C-161.11 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 19A-621.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |