Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-693.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-664.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30M-227.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88D-022.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
30L-540.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-832.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-731.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-362.39 | - | Long An | Xe Con | - |
30L-260.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-448.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-167.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93C-177.39 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
69A-166.39 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
34A-913.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-253.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
78C-742.39 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
48A-245.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-290.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-282.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-694.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62A-369.39 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-925.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30M-334.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-128.79 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
29K-143.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-513.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-325.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-313.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
28C-108.79 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
30L-247.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |