Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37K-207.07 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 30M-416.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 38C-211.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 88A-745.74 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 48A-206.06 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 30M-323.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-939.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 68A-373.75 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 85B-014.14 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
| 15D-044.44 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 51N-036.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 19A-727.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 51L-445.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 82A-151.59 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 19A-717.13 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19B-030.36 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
| 51L-971.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 73D-010.19 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 92B-040.44 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 37K-312.12 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 36C-471.71 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 60K-494.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51M-191.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-183.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 71C-124.24 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
| 25A-080.85 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
| 75A-370.70 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 76C-181.83 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 76A-248.48 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 74A-282.85 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |