Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66C-174.17 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
93C-202.09 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
77D-010.16 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
51M-070.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60K-656.57 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
22C-100.00 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
48C-101.09 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
30L-505.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72C-221.21 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
62A-418.18 | - | Long An | Xe Con | - |
49A-757.59 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51L-919.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77C-238.38 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
60K-626.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
69A-171.76 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
92A-407.07 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
79A-571.71 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
17A-500.00 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
89A-438.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
47C-353.59 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
37K-545.43 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
82D-014.01 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
34A-841.41 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47C-336.33 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
92B-040.47 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
84C-121.28 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
81B-030.36 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
24C-171.76 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
34A-868.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
24A-294.94 | - | Lào Cai | Xe Con | - |