Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-878.75 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
98A-647.47 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62C-222.20 | - | Long An | Xe Tải | - |
37K-564.64 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
12A-269.26 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
60C-767.69 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
95C-093.93 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
51L-915.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-839.83 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
36K-174.74 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-350.50 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60K-686.84 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30M-111.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
64C-111.14 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
30M-027.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-816.81 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
14K-043.43 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
37K-485.48 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51M-248.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-841.41 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34C-404.40 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
36K-057.57 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-340.34 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51L-686.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-434.33 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
24A-308.30 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
92A-434.30 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
23D-010.16 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
51L-979.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-901.01 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |