Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
12C-118.18 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
78B-020.28 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
29K-472.72 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-421.21 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-797.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
78B-020.24 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
92A-434.36 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30M-303.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20C-314.14 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
79A-484.89 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-696.90 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51M-147.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
93A-444.46 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30L-571.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74A-267.67 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
30M-141.43 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14C-460.46 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
99C-303.08 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
79A-527.27 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30L-245.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-803.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-149.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14K-010.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14D-030.35 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
14K-010.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
74B-020.25 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
30M-383.81 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
26B-021.21 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
20A-834.34 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51M-277.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |