Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 47A-688.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 60C-777.60 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 51L-312.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 79A-555.43 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 47A-670.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 20A-900.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 30L-966.63 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 98A-666.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 12A-247.77 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 51L-374.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 93A-435.55 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 79A-513.33 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 17A-511.14 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 70A-480.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 30L-540.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61B-044.46 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
| 19A-699.93 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 14K-000.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 22A-271.11 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 81D-014.44 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
| 51L-537.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30L-444.13 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 64C-111.38 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 51L-157.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 94A-111.75 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 77C-237.77 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 19A-651.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 20A-794.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 28A-230.00 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 18A-488.83 | - | Nam Định | Xe Con | - |