Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-147.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
70A-555.82 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
72A-731.11 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
79C-209.99 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
17A-401.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-688.82 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36C-555.80 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
70A-480.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
38A-655.52 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30L-284.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-603.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
20A-877.76 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-555.41 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62C-222.52 | - | Long An | Xe Tải | - |
15C-451.11 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
79A-523.33 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19C-233.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
71A-222.17 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
30L-888.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-788.83 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
79C-222.57 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
19A-688.87 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
84B-022.23 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
74A-277.74 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
94A-111.40 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
51D-940.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
81A-466.64 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
86A-333.82 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
79A-480.00 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
18C-146.66 | - | Nam Định | Xe Tải | - |