Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
97C-043.33 - Bắc Kạn Xe Tải -
30L-666.31 - Hà Nội Xe Con -
30M-355.54 - Hà Nội Xe Con -
97A-094.44 - Bắc Kạn Xe Con -
62C-188.86 - Long An Xe Tải -
73A-342.22 - Quảng Bình Xe Con -
75A-376.66 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60K-599.94 - Đồng Nai Xe Con -
29K-333.20 - Hà Nội Xe Tải -
60D-022.27 - Đồng Nai Xe tải van -
51M-160.00 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
89A-533.30 - Hưng Yên Xe Con -
37C-490.00 - Nghệ An Xe Tải -
36K-073.33 - Thanh Hóa Xe Con -
88A-777.01 - Vĩnh Phúc Xe Con -
26B-022.28 - Sơn La Xe Khách -
51N-035.55 - Hồ Chí Minh Xe Con -
37K-555.43 - Nghệ An Xe Con -
51L-866.60 - Hồ Chí Minh Xe Con -
90A-222.67 - Hà Nam Xe Con -
30L-600.08 - Hà Nội Xe Con -
99C-313.33 - Bắc Ninh Xe Tải -
62A-439.99 - Long An Xe Con -
75A-399.91 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60K-420.00 - Đồng Nai Xe Con -
60K-677.72 - Đồng Nai Xe Con -
51L-899.96 - Hồ Chí Minh Xe Con -
37K-444.86 - Nghệ An Xe Con -
36C-518.88 - Thanh Hóa Xe Tải -
88A-714.44 - Vĩnh Phúc Xe Con -