Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-453.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
22A-209.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
72A-876.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
20A-757.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-598.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28A-215.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
51L-306.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
69A-142.39 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
34A-757.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18A-443.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
78A-190.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
14A-791.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-181.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
88B-023.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
30L-124.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-817.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-763.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81C-234.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
70C-186.39 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
60C-714.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
61K-542.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62A-440.39 | - | Long An | Xe Con | - |
51K-894.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-281.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
18A-382.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
93A-512.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-234.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
47A-815.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-504.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-558.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |