Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 65C-203.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 95A-119.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 18A-423.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 60K-405.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 43C-283.39 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 61K-261.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 99C-312.39 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 35A-370.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 20A-726.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 27A-106.79 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 51L-156.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65A-460.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 77C-243.39 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 36K-069.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 70A-543.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 61K-298.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 74A-267.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 27A-101.79 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 34C-433.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 30K-943.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 90A-301.79 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 30K-624.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43A-881.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 61K-267.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 99A-726.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 89A-449.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 24A-273.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 74A-274.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 29K-098.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 38A-707.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |