Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-403.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-895.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
60K-646.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36C-558.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
29D-612.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
51K-816.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67B-029.79 | - | An Giang | Xe Khách | - |
98A-724.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-596.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
76A-231.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-401.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-700.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-694.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-325.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-305.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
99A-742.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-723.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-578.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-499.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
60C-782.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
49D-016.79 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
86A-325.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
60K-394.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-467.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-251.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30K-438.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-545.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-293.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
98C-366.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
38A-649.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |